Có 2 kết quả:
搬迁 bān qiān ㄅㄢ ㄑㄧㄢ • 搬遷 bān qiān ㄅㄢ ㄑㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move
(2) to relocate
(3) removal
(2) to relocate
(3) removal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move
(2) to relocate
(3) removal
(2) to relocate
(3) removal
Bình luận 0